KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  11  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Cây thuốc quý : [Tạp chí] / Hội dược liệu Việt Nam . - H. - 34tr : 27cm
  • Thông tin xếp giá: TC53
  • Chỉ số phân loại: 615
  • 2Dược hoc cổ truyền / Trần Văn Kỳ . - . - T.p. Hồ Chí Minh, 1995. - 271 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK20023-TK20025
  • Chỉ số phân loại: 615
  • 3Dược học và thuốc thiết yếu / Hoàng Tích Huyền,... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội : Y học, 2004. - 169 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17742, TK17743
  • Chỉ số phân loại: 615
  • 4Dược học: [Tạp chí] / Bộ y tế . - H. - 48tr
  • Thông tin xếp giá: TC40
  • Chỉ số phân loại: 615
  • 5Giáo trình dược lý học thú y / Bùi Thị Tho (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Hà . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2015. - xix,519 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: MV49708-MV49737, TK22309-TK22311
  • Chỉ số phân loại: 636.089
  • 6Hợp chất thiên nhiên dùng làm thuốc / Nguyễn Văn Đàn, Ngô Ngọc Khuyến . - . - Hà Nội : Y học, 1999. - 236 tr. ; 21 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK13958-TK13960
  • Chỉ số phân loại: 615
  • 7Math for the pharmacy technician : Concepts and calculations / Lynn M. Egler, Kathryn A. Booth . - Boston : McGraw Hill Higher Education, 2010. - 395 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1637
  • Chỉ số phân loại: 615.1
  • 8Pháp lệnh hành nghề y, dược tư nhân . - H : Chính trị quốc gia, 2003. - 44tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005397, TK09007521, TK09007774
  • Chỉ số phân loại: 344
  • 9Pháp lệnh hành nghề y, dược tư nhân và văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc Gia , 2004. - 182 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004869, TK08005221, TK09007946, TK09007947
  • Chỉ số phân loại: 344
  • 10Sống khỏe mạnh không phụ thuộc vào thuốc : Lời khuyên từ giáo sư ngành Dược / Ryoko Chiba; Như Nữ (dịch) . - Hà Nội : Thế giới, Công ty Sách Thái Hà, 2023. - 286 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25058
  • Chỉ số phân loại: 615.1
  • 11Trà dược bảo vệ sức khỏe và phòng chữa bệnh / Hữu Ninh . - H. : Y học, 2005. - 213tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000206-TK08000208
  • Chỉ số phân loại: 615